Home
Show Map

Vietnam: Administrative Division

Contents: Provinces and Districts

The population of the provinces, province-level municipalities, districts and district-level cities and towns by census years.

The Details icon links to further information about a selected division including its population structure (gender, urbanization).

NameStatusPopulation
Census
2009-04-01
Population
Census
2019-04-01
An GiangProvince2,142,7091,908,352
An PhúDistrict177,710148,615
Châu ĐốcDistrict-level City111,620101,765
Châu PhúDistrict245,102206,676
Châu ThànhDistrict169,723151,368
Chợ MớiDistrict345,200307,981
Long XuyênDistrict-level City278,658272,365
Phú TânDistrict214,671188,951
Tân ChâuDistrict-level Town165,584141,211
Thoại SơnDistrict180,551163,427
Tịnh BiênDistrict120,781108,562
Tri TônDistrict133,109117,431
Bắc GiangProvince1,554,1311,803,950
Bắc GiangDistrict-level City144,473174,229
Hiệp HòaDistrict213,002247,460
Lạng GiangDistrict186,040216,996
Lục NamDistrict198,358226,194
Lục NgạnDistrict204,416226,540
Sơn ĐộngDistrict68,72476,106
Tân YênDistrict158,547177,265
Việt YênDistrict159,936205,900
Yên DũngDistrict127,933152,125
Yên ThếDistrict92,702101,135
Bắc KạnProvince293,826313,905
Ba BểDistrict46,35048,325
Bạch ThôngDistrict30,21631,061
Bắc KạnDistrict-level City37,18045,036
Chợ ĐồnDistrict48,12249,554
Chợ MớiDistrict36,74738,958
Na RìDistrict37,47238,263
Ngân SơnDistrict27,68029,269
Pác NặmDistrict30,05933,439
Bạc LiêuProvince856,518907,236
Bạc LiêuDistrict-level City147,855156,110
Đông HảiDistrict143,590152,619
Giá RaiDistrict-level Town137,249143,613
Hòa BìnhDistrict106,792117,753
Hồng DânDistrict105,177111,848
Phước LongDistrict117,700124,268
Vĩnh LợiDistrict98,155101,025
Bắc NinhProvince1,024,4721,368,840
Bắc NinhDistrict-level City164,307247,702
Gia BìnhDistrict92,269103,517
Lương TàiDistrict96,326104,469
Quế VõDistrict135,938195,666
Thuận ThànhDistrict144,536171,942
Tiên DuDistrict124,396176,460
Từ SơnDistrict-level Town140,040176,410
Yên PhongDistrict126,660192,674
Bà Rịa - Vũng TàuProvince996,6821,148,313
Bà RịaDistrict-level City94,725108,701
Châu ĐứcDistrict143,306143,859
Côn ĐảoDistrict5,1278,827
Đất ĐỏDistrict69,50273,530
Long ĐiềnDistrict125,179135,763
Phú Mỹ (Tân Thành)District-level Town128,205179,786
Vũng TàuDistrict-level City296,237357,124
Xuyên MộcDistrict134,401140,723
Bến TreProvince1,255,9461,288,463
Ba TriDistrict187,398184,734
Bến TreDistrict-level City118,527124,499
Bình ĐạiDistrict132,193137,304
Châu ThànhDistrict154,788175,893
Chợ LáchDistrict123,538111,418
Giồng TrômDistrict168,744169,987
Mỏ Cày BắcDistrict97,514113,210
Mỏ Cày NamDistrict145,128143,577
Thạnh PhúDistrict128,116127,841
Bình ĐịnhProvince1,486,4651,486,918
An LãoDistrict24,20027,837
An NhơnDistrict-level Town178,424175,709
Hoài ÂnDistrict84,43785,700
Hoài NhơnDistrict205,590207,995
Phù CátDistrict188,042183,440
Phù MỹDistrict169,304161,563
Quy NhơnDistrict-level City280,535290,053
Tây SơnDistrict123,309115,968
Tuy PhướcDistrict179,985180,191
Vân CanhDistrict24,66127,875
Vĩnh ThạnhDistrict27,97830,587
Bình DươngProvince1,481,5502,426,561
Bắc Tân UyênDistrict48,45965,860
Bàu BàngDistrict55,71192,679
Bến CátDistrict-level Town137,107302,782
Dầu TiếngDistrict103,421112,472
Dĩ AnDistrict-level Town298,515474,681
Phú GiáoDistrict83,55589,741
Tân UyênDistrict-level Town156,366370,512
Thuận AnDistrict-level Town375,571596,227
Thủ Dầu MộtDistrict-level City222,845321,607
Bình PhướcProvince873,598994,679
Bình LongDistrict-level Town42,97857,598
Bù ĐăngDistrict133,475140,077
Bù ĐốpDistrict51,57657,311
Bù Gia MậpDistrict69,24285,013
Chơn ThànhDistrict62,42991,026
Đồng PhúDistrict82,19096,481
Đồng XoàiDistrict-level Town80,099108,595
Hớn QuảnDistrict108,92998,817
Lộc NinhDistrict109,866114,319
Phước LongDistrict-level Town45,20653,992
Phú RiềngDistrict87,60891,450
Bình ThuậnProvince1,167,0231,230,808
Bắc BìnhDistrict116,901129,374
Đức LinhDistrict125,033126,035
Hàm TânDistrict69,48770,697
Hàm Thuận BắcDistrict167,646184,131
Hàm Thuận NamDistrict98,632116,544
La GiDistrict-level Town104,525107,057
Phan ThiếtDistrict-level City216,327226,736
Phú QuýDistrict25,73826,918
Tánh LinhDistrict102,02698,516
Tuy PhongDistrict140,708144,800
Cà MauProvince1,206,9381,194,476
Cái NướcDistrict137,396136,638
Cà MauDistrict-level City216,196226,372
Đầm DơiDistrict182,028175,629
Năm CănDistrict66,22956,813
Ngọc HiểnDistrict78,36166,874
Phú TânDistrict103,88597,703
Thới BìnhDistrict134,286135,892
Trần Văn ThờiDistrict186,252197,679
U MinhDistrict102,305100,876
Cần ThơMunicipality1,188,4351,235,171
Bình ThủyUrban District113,565142,164
Cái RăngUrban District86,278105,393
Cờ ĐỏDistrict124,069116,576
Ninh KiềuUrban District243,794280,494
Ô MônUrban District129,683128,677
Phong ĐiềnDistrict99,32898,424
Thới LaiDistrict120,964109,684
Thốt NốtUrban District158,225155,360
Vĩnh ThạnhDistrict112,52998,399
Cao BằngProvince507,183530,341
Bảo LạcDistrict49,36254,420
Bảo LâmDistrict55,93665,025
Cao BằngDistrict-level City64,65073,549
Hạ LangDistrict25,29425,439
Hà QuảngDistrict33,26134,157
Hòa AnDistrict53,12052,762
Nguyên BìnhDistrict39,42039,654
Phục HòaDistrict22,50122,852
Quảng UyênDistrict39,57238,078
Thạch AnDistrict30,56329,820
Thông NôngDistrict23,23323,884
Trà LĩnhDistrict21,55821,746
Trùng KhánhDistrict48,71348,955
Đắk LắkProvince1,733,6241,869,322
Buôn ĐônDistrict59,95964,251
Buôn HồDistrict-level Town96,68598,732
Buôn Ma ThuộtDistrict-level City326,135375,590
Cư KuinDistrict99,551101,247
Cư M'garDistrict163,600177,622
Ea H'leoDistrict120,968136,880
Ea KarDistrict141,331144,450
Ea SúpDistrict58,57970,724
Krông AnaDistrict81,01079,892
Krông BôngDistrict87,13992,064
Krông BúkDistrict57,38764,859
Krông NăngDistrict118,223126,366
Krông Pắc (Krông Pắk)District198,009194,607
LắkDistrict59,95469,885
M'DrắkDistrict65,09472,153
Đắk NôngProvince489,392622,168
Cư JútDistrict88,26491,621
Đăk GlongDistrict39,04967,782
Đắk MilDistrict87,83199,892
Đắk R'LấpDistrict74,08783,555
Đắk SongDistrict56,82980,514
Gia NghĩaDistrict-level Town41,78863,046
Krông NôDistrict62,88874,446
Tuy ĐứcDistrict38,65661,312
Đà NẵngMunicipality887,4351,134,310
Cẩm LệUrban District87,691159,295
Hải ChâuUrban District189,561201,522
Hòa VangDistrict116,524145,749
Liên ChiểuUrban District128,353194,913
Ngũ Hành SơnUrban District63,06790,352
Sơn TràUrban District127,682157,415
Thanh KhêUrban District174,557185,064
Điện BiênProvince490,306598,856
Điện BiênDistrict106,313119,696
Điện Biên ĐôngDistrict56,24967,080
Điện Biên PhủDistrict-level City48,02058,519
Mường ẢngDistrict40,11948,416
Mường ChàDistrict38,61748,005
Mường LayDistrict-level Town11,65011,162
Mường NhéDistrict30,91945,727
Nậm PồDistrict37,10954,908
Tủa ChùaDistrict47,27957,460
Tuần GiáoDistrict74,03187,883
Đồng NaiProvince2,486,1543,097,107
Biên HòaDistrict-level City797,8401,055,414
Cẩm MỹDistrict137,870139,362
Định QuánDistrict191,340187,306
Long KhánhDistrict-level Town130,704151,467
Long ThànhDistrict191,098246,051
Nhơn TrạchDistrict158,256260,592
Tân PhúDistrict155,926153,080
Thống NhấtDistrict146,932163,905
Trảng BomDistrict245,729349,279
Vĩnh CửuDistrict124,912164,003
Xuân LộcDistrict205,547226,648
Đồng ThápProvince1,666,4671,599,504
Cao LãnhDistrict200,689197,614
Cao Lãnh (thành phố)District-level City161,292164,835
Châu ThànhDistrict150,936146,812
Hồng NgựDistrict144,232120,571
Hồng Ngự (thị xã)District-level Town77,73576,462
Lai VungDistrict160,019164,240
Lấp VòDistrict180,024180,627
Sa ĐécDistrict-level City103,583106,198
Tam NôngDistrict105,29099,995
Tân HồngDistrict90,99475,456
Thanh BìnhDistrict154,192134,903
Tháp MườiDistrict137,481131,791
Gia LaiProvince1,274,4121,513,847
An KhêDistrict-level Town63,37565,918
Ayun PaDistrict-level Town34,89039,936
Chư PăhDistrict67,31577,299
Chư PrôngDistrict97,865123,555
Chư PưhDistrict61,40677,511
Chư SêDistrict104,230121,965
Đắk ĐoaDistrict98,251123,282
Đak PơDistrict38,01740,442
Đức CơDistrict62,03175,718
Ia GraiDistrict88,613105,664
Ia PaDistrict49,03056,596
K'BangDistrict61,68265,437
Kông ChroDistrict42,63552,406
Krông PaDistrict72,39786,416
Mang YangDistrict53,16068,273
Phú ThiệnDistrict70,88178,627
PleikuDistrict-level City208,634254,802
Hà GiangProvince724,537854,679
Bắc MêDistrict47,33954,592
Bắc QuangDistrict104,922118,690
Đồng VănDistrict64,75781,880
Hà GiangDistrict-level City45,28655,559
Hoàng Su PhìDistrict59,42766,683
Mèo VạcDistrict70,16286,071
Quản BạDistrict44,50653,476
Quang BìnhDistrict56,59361,711
Vị XuyênDistrict95,725110,465
Xín MầnDistrict58,19567,999
Yên MinhDistrict77,62597,553
Hải DươngProvince1,705,0591,892,254
Bình GiangDistrict104,767119,229
Cẩm GiàngDistrict127,186147,810
Chí LinhDistrict-level Town157,418171,879
Gia LộcDistrict134,509151,298
Hải DươngDistrict-level City213,096241,373
Kim ThànhDistrict122,482136,150
Kinh MônDistrict157,007172,541
Nam SáchDistrict112,094126,325
Ninh GiangDistrict141,533146,493
Thanh HàDistrict153,555164,417
Thanh MiệnDistrict122,690137,537
Tứ KỳDistrict158,722177,202
Hải PhòngMunicipality1,837,1732,028,514
An DươngDistrict160,751195,717
An LãoDistrict132,316146,712
Bạch Long VĩDistrict902624
Cát HảiDistrict29,67632,090
Đồ SơnUrban District44,51449,029
Dương KinhUrban District48,70060,319
Hải AnUrban District103,267132,943
Hồng BàngUrban District101,62596,111
Kiến AnUrban District97,403118,047
Kiến ThụyDistrict126,324140,417
Lê ChânUrban District209,618219,762
Ngô QuyềnUrban District164,612165,309
Thủy NguyênDistrict303,094333,810
Tiên LãngDistrict141,288154,789
Vĩnh BảoDistrict173,083182,835
Hà NamProvince784,045852,800
Bình LụcDistrict132,816133,046
Duy TiênDistrict113,729137,150
Kim BảngDistrict121,303125,634
Lý NhânDistrict175,878180,189
Phủ LýDistrict-level City128,031158,212
Thanh LiêmDistrict112,288118,569
Hà Nội [Hanoi]Municipality6,451,9098,053,663
Bắc Từ LiêmUrban District222,972335,110
Ba ĐìnhUrban District225,910221,893
Ba VìDistrict246,120290,580
Cầu GiấyUrban District225,643292,536
Chương MỹDistrict286,359337,326
Đan PhượngDistrict142,480174,501
Đông AnhDistrict333,337405,749
Đống ĐaUrban District370,117371,606
Gia LâmDistrict229,735286,102
Hà ĐôngUrban District233,136397,854
Hai Bà TrưngUrban District295,726303,586
Hoài ĐứcDistrict191,106262,978
Hoàng MaiUrban District335,509506,347
Hoàn KiếmUrban District147,334135,618
Long BiênUrban District226,913322,549
Mê LinhDistrict191,490240,555
Mỹ ĐứcDistrict169,999199,901
Nam Từ LiêmUrban District169,586264,246
Phúc ThọDistrict159,484184,024
Phú XuyênDistrict181,388213,984
Quốc OaiDistrict160,190194,412
Sóc SơnDistrict282,536343,432
Sơn TâyDistrict-level Town125,749145,856
Tây HồUrban District130,639160,495
Thạch ThấtDistrict177,545216,554
Thanh OaiDistrict167,250211,029
Thanh TrìDistrict198,706275,745
Thanh XuânUrban District223,694293,524
Thường TínDistrict219,248254,702
Ứng HòaDistrict182,008210,869
Hà TĩnhProvince1,227,0381,288,866
Cẩm XuyênDistrict141,216149,313
Can LộcDistrict127,515129,098
Đức ThọDistrict104,536101,562
Hà TĩnhDistrict-level City88,957104,037
Hồng LĩnhDistrict-level Town35,43638,411
Hương KhêDistrict100,21299,307
Hương SơnDistrict117,167112,426
Kỳ AnhDistrict110,124121,662
Kỳ Anh (thị xã)District-level Town61,87782,955
Lộc HàDistrict78,80279,178
Nghi XuânDistrict97,830102,160
Thạch HàDistrict132,377140,213
Vũ QuangDistrict30,98928,544
Hậu GiangProvince757,300733,017
Châu ThànhDistrict81,81088,079
Châu Thành ADistrict101,02597,606
Long MỹDistrict84,23377,346
Long Mỹ (thị xã)District-level Town70,93462,339
Ngã BảyDistrict-level Town57,84756,182
Phụng HiệpDistrict190,578188,017
Vị ThanhDistrict-level City71,39773,322
Vị ThủyDistrict99,47690,126
Hòa BìnhProvince785,217854,131
Cao PhongDistrict40,94945,470
Đà BắcDistrict50,88555,002
Hòa BìnhDistrict-level City88,806101,674
Kim BôiDistrict105,280118,767
Kỳ SơnDistrict30,96934,044
Lạc SơnDistrict132,337136,652
Lạc ThủyDistrict56,01360,393
Lương SơnDistrict89,55599,457
Mai ChâuDistrict52,06855,640
Tân LạcDistrict78,66586,889
Yên ThủyDistrict59,69060,143
Hưng YênProvince1,127,9031,252,731
Ân ThiDistrict127,788134,403
Hưng YênDistrict-level City105,546116,356
Khoái ChâuDistrict181,403188,255
Kim ĐộngDistrict111,599117,734
Mỹ HàoDistrict93,374112,752
Phù CừDistrict77,38679,954
Tiên LữDistrict84,97493,118
Văn GiangDistrict99,137120,799
Văn LâmDistrict112,966133,027
Yên MỹDistrict133,730156,333
Khánh HòaProvince1,157,6041,231,107
Cam LâmDistrict100,850108,979
Cam RanhDistrict-level City121,050130,814
Diên KhánhDistrict131,719143,211
Khánh SơnDistrict20,93025,349
Khánh VĩnhDistrict33,71439,780
Nha TrangDistrict-level City392,279422,601
Ninh HòaDistrict-level Town230,390230,049
Trường Sa [Spratly Islands]District19593
Vạn NinhDistrict126,477130,231
Kiên GiangProvince1,688,2481,723,067
An BiênDistrict122,068115,218
An MinhDistrict115,062115,720
Châu ThànhDistrict148,313159,607
Giang ThànhDistrict27,09129,215
Giồng RiềngDistrict211,496224,655
Gò QuaoDistrict136,547132,508
Hà TiênDistrict-level City44,72148,495
Hòn ĐấtDistrict166,880156,273
Kiên HảiDistrict20,80717,588
Kiên LươngDistrict77,73979,484
Phú QuốcDistrict91,241146,028
Rạch GiáDistrict-level City226,316227,527
Tân HiệpDistrict142,405125,459
U Minh ThượngDistrict67,76463,415
Vĩnh ThuậnDistrict89,79881,875
Kon TumProvince430,133540,438
Đắk GleiDistrict38,86348,761
Đắk HàDistrict61,66574,805
Đắk TôDistrict37,44047,544
Ia H'DraiDistrict3,79210,210
Kon PlôngDistrict20,89026,025
Kon RẫyDistrict22,62228,591
Kon TumDistrict-level City143,099168,264
Ngọc HồiDistrict41,82858,913
Sa ThầyDistrict37,43649,914
Tu Mơ RôngDistrict22,49827,411
Lai ChâuProvince370,502460,196
Lai ChâuDistrict-level City26,70641,771
Mường TèDistrict37,56546,143
Nậm NhùnDistrict18,17727,261
Phong ThổDistrict66,37279,645
Sìn HồDistrict71,83383,643
Tam ĐườngDistrict46,76756,079
Tân UyênDistrict45,61258,104
Than UyênDistrict57,47067,550
Lâm ĐồngProvince1,187,5741,296,906
Bảo LâmDistrict109,236118,090
Bảo LộcDistrict-level City148,567158,684
Cát TiênDistrict37,11235,283
Đạ HuoaiDistrict33,45033,998
Đà LạtDistrict-level City205,287226,578
Đam RôngDistrict38,40754,217
Đạ TẻhDistrict43,81043,415
Di LinhDistrict154,622159,994
Đơn DươngDistrict93,702107,281
Đức TrọngDistrict166,393186,974
Lạc DươngDistrict19,29827,956
Lâm HàDistrict137,690144,436
Lạng SơnProvince732,515781,655
Bắc SơnDistrict65,83671,967
Bình GiaDistrict52,08752,689
Cao LộcDistrict73,51679,873
Chi LăngDistrict73,88775,063
Đình LậpDistrict26,42928,579
Hữu LũngDistrict112,451121,735
Lạng SơnDistrict-level City87,278103,284
Lộc BìnhDistrict78,32484,740
Tràng ĐịnhDistrict58,44159,827
Văn LãngDistrict50,19849,696
Văn QuanDistrict54,06854,202
Lào CaiProvince614,595730,420
Bắc HàDistrict53,58765,338
Bảo ThắngDistrict99,974112,897
Bảo YênDistrict76,41585,564
Bát XátDistrict70,01582,733
Lào CaiDistrict-level City98,363127,854
Mường KhươngDistrict52,14963,682
Sa PaDistrict53,54965,695
Si Ma CaiDistrict31,32337,490
Văn BànDistrict79,22089,167
Long AnProvince1,436,0661,688,547
Bến LứcDistrict148,621181,660
Cần ĐướcDistrict168,730187,359
Cần GiuộcDistrict169,038214,914
Châu ThànhDistrict97,419109,812
Đức HòaDistrict215,716315,711
Đức HuệDistrict59,03465,961
Kiến TườngDistrict-level Town41,05643,674
Mộc HóaDistrict28,10828,165
Tân AnDistrict-level City132,570145,120
Tân HưngDistrict47,74247,651
Tân ThạnhDistrict75,55177,537
Tân TrụDistrict60,27866,502
Thạnh HóaDistrict53,59756,074
Thủ ThừaDistrict89,23598,333
Vĩnh HưngDistrict49,37150,074
Nam ĐịnhProvince1,828,1111,780,393
Giao ThủyDistrict188,875167,752
Hải HậuDistrict256,864262,901
Mỹ LộcDistrict69,14372,514
Nam ĐịnhDistrict-level City243,186236,294
Nam TrựcDistrict192,313183,241
Nghĩa HưngDistrict178,540175,786
Trực NinhDistrict176,622172,557
Vụ BảnDistrict129,669130,862
Xuân TrườngDistrict165,739149,480
Ý YênDistrict227,160229,006
Nghệ AnProvince2,912,0413,327,791
Anh SơnDistrict99,358116,922
Con CuôngDistrict64,24075,168
Cửa LòDistrict-level Town50,47755,668
Diễn ChâuDistrict266,447312,506
Đô LươngDistrict183,584213,543
Hoàng MaiDistrict-level Town94,337113,360
Hưng NguyênDistrict110,451124,245
Kỳ SơnDistrict69,52480,288
Nam ĐànDistrict149,826164,634
Nghĩa ĐànDistrict122,303140,515
Nghi LộcDistrict184,148218,005
Quế PhongDistrict62,12971,940
Quỳ ChâuDistrict52,63757,813
Quỳ HợpDistrict116,554134,154
Quỳnh LưuDistrict251,693276,259
Tân KỳDistrict129,301147,257
Thái HòaDistrict-level Town59,96266,127
Thanh ChươngDistrict211,204240,808
Tương DươngDistrict72,40577,830
VinhDistrict-level City303,714339,114
Yên ThànhDistrict257,747301,635
Ninh BìnhProvince898,999982,487
Gia ViễnDistrict115,708120,992
Hoa LưDistrict66,18771,839
Kim SơnDistrict164,735182,942
Nho QuanDistrict143,083149,830
Ninh BìnhDistrict-level City110,541128,480
Tam ĐiệpDistrict-level City55,02162,866
Yên KhánhDistrict133,420147,069
Yên MôDistrict110,304118,469
Ninh ThuậnProvince564,993590,467
Bác ÁiDistrict24,30430,598
Ninh HảiDistrict89,42092,231
Ninh PhướcDistrict125,676128,028
Ninh SơnDistrict71,43271,888
Phan Rang - Tháp ChàmDistrict-level City161,730167,394
Thuận BắcDistrict37,76943,322
Thuận NamDistrict54,66257,006
Phú ThọProvince1,316,3891,463,726
Cẩm KhêDistrict125,759139,424
Đoan HùngDistrict103,743115,131
Hạ HòaDistrict104,872104,997
Lâm ThaoDistrict99,859107,989
Phù NinhDistrict94,094111,011
Phú ThọDistrict-level Town68,39270,653
Tam NôngDistrict75,46987,931
Tân SơnDistrict76,03585,731
Thanh BaDistrict108,015115,470
Thanh SơnDistrict117,665133,132
Thanh ThủyDistrict75,58884,622
Việt TrìDistrict-level City184,685214,777
Yên LậpDistrict82,21392,858
Phú YênProvince862,231872,964
Đông HòaDistrict114,388115,044
Đồng XuânDistrict58,01455,030
Phú HòaDistrict103,268102,074
Sông CầuDistrict-level Town97,91299,432
Sông HinhDistrict45,35251,816
Sơn HòaDistrict54,06759,497
Tây HòaDistrict115,762110,983
Tuy AnDistrict121,355123,167
Tuy HòaDistrict-level City152,113155,921
Quảng BìnhProvince844,893895,430
Ba ĐồnDistrict-level Town101,875106,413
Bố TrạchDistrict178,464188,375
Đồng HớiDistrict-level City111,141133,672
Lệ ThủyDistrict140,274137,831
Minh HóaDistrict46,86250,670
Quảng NinhDistrict86,59890,335
Quảng TrạchDistrict102,071110,380
Tuyên HóaDistrict77,60877,754
Quảng NamProvince1,422,3191,495,812
Bắc Trà MyDistrict38,21841,335
Đại LộcDistrict145,935141,851
Điện BànDistrict-level Town197,830226,564
Đông GiangDistrict23,42825,116
Duy XuyênDistrict120,948126,686
Hiệp ĐứcDistrict38,00137,127
Hội AnDistrict-level City89,71698,599
Nam GiangDistrict22,41726,123
Nam Trà MyDistrict25,46431,306
Nông SơnDistrict31,47026,678
Núi ThànhDistrict137,481147,721
Phú NinhDistrict77,09177,204
Phước SơnDistrict22,58626,337
Quế SơnDistrict82,21680,821
Tam KỳDistrict-level City107,924122,374
Tây GiangDistrict16,53420,005
Thăng BìnhDistrict176,183173,726
Tiên PhướcDistrict68,87766,239
Quảng NgãiProvince1,216,7731,231,697
Ba TơDistrict51,46859,438
Bình SơnDistrict174,939181,050
Đức PhổDistrict140,593120,629
Lý SơnDistrict18,22318,550
Minh LongDistrict15,49818,722
Mộ ĐứcDistrict126,059112,592
Nghĩa HànhDistrict89,30482,250
Quảng NgãiDistrict-level City243,545261,417
Sơn HàDistrict68,34578,377
Sơn TâyDistrict18,09221,174
Sơn TịnhDistrict95,28395,843
Tây TràDistrict17,79820,744
Trà BồngDistrict29,69932,250
Tư NghĩaDistrict127,927128,661
Quảng NinhProvince1,144,9881,320,324
Ba ChẽDistrict18,87722,103
Bình LiêuDistrict27,62931,637
Cẩm PhảDistrict-level City175,848190,232
Cô TôDistrict4,9856,285
Đầm HàDistrict33,21941,217
Đông TriềuDistrict-level Town156,627171,673
Hải HàDistrict52,27961,566
Hạ LongDistrict-level City218,830270,054
Hoành BồDistrict46,28852,656
Móng CáiDistrict-level City88,703108,553
Quảng Yên (Yên Hưng)District-level Town131,392145,920
Tiên YênDistrict44,35250,830
Uông BíDistrict-level City105,755120,982
Vân ĐồnDistrict40,20446,616
Quảng TrịProvince598,324632,375
Cam LộDistrict44,73147,777
Cồn CỏDistrict83346
Đa KrôngDistrict36,43743,208
Đông HàDistrict-level City81,95195,658
Gio LinhDistrict72,08375,276
Hải LăngDistrict86,33579,533
Hướng HóaDistrict74,21690,918
Quảng TrịDistrict-level Town22,29423,356
Triệu PhongDistrict94,61088,852
Vĩnh LinhDistrict85,58487,451
Sóc TrăngProvince1,292,8531,199,653
Châu ThànhDistrict100,75895,188
Cù Lao DungDistrict62,93158,304
Kế SáchDistrict157,783149,156
Long PhúDistrict112,15294,255
Mỹ TúDistrict106,36190,524
Mỹ XuyênDistrict155,412150,067
Ngã NămDistrict-level Town79,67774,115
Sóc TrăngDistrict-level City136,018137,305
Thạnh TrịDistrict85,56573,596
Trần ĐềDistrict132,396112,463
Vĩnh ChâuDistrict-level Town163,800164,680
Sơn LaProvince1,076,0551,248,415
Bắc YênDistrict56,79666,784
Mai SơnDistrict137,341163,881
Mộc ChâuDistrict98,501114,460
Mường LaDistrict91,37799,534
Phù YênDistrict106,892114,974
Quỳnh NhaiDistrict58,49364,045
Sông MãDistrict126,099154,224
Sơn LaDistrict-level City91,720106,052
Sốp CộpDistrict39,03850,215
Thuận ChâuDistrict147,374172,763
Vân HồDistrict53,67162,188
Yên ChâuDistrict68,75379,295
Tây NinhProvince1,066,5131,169,165
Bến CầuDistrict62,93469,849
Châu ThànhDistrict130,101140,769
Dương Minh ChâuDistrict104,302119,158
Gò DầuDistrict137,019152,757
Hòa ThànhDistrict139,011137,746
Tân BiênDistrict93,813102,190
Tân ChâuDistrict121,393134,743
Tây NinhDistrict-level City125,601133,805
Trảng BàngDistrict152,339178,148
Thái BìnhProvince1,781,8421,860,447
Đông HưngDistrict233,979244,838
Hưng HàDistrict248,633253,272
Kiến XươngDistrict212,265216,682
Quỳnh PhụDistrict232,212240,940
Thái BìnhDistrict-level City182,982206,037
Thái ThụyDistrict245,493255,222
Tiền HảiDistrict208,092215,535
Vũ ThưDistrict218,186227,921
Thái NguyênProvince1,123,1161,286,751
Đại TừDistrict159,667171,703
Định HóaDistrict87,08989,288
Đồng HỷDistrict83,09692,421
Phổ YênDistrict-level Town137,815196,378
Phú BìnhDistrict129,919156,804
Phú LươngDistrict91,256102,292
Sông CôngDistrict-level City62,71569,382
Thái NguyênDistrict-level City307,318340,403
Võ NhaiDistrict64,24168,080
Thanh HóaProvince3,400,5953,640,128
Bá ThướcDistrict96,360100,834
Bỉm SơnDistrict-level Town53,44258,378
Cẩm ThủyDistrict100,326110,091
Đông SơnDistrict74,29476,923
Hà TrungDistrict108,049118,826
Hậu LộcDistrict165,742176,418
Hoằng HóaDistrict221,689233,043
Lang ChánhDistrict45,34649,654
Mường LátDistrict33,18239,948
Nga SơnDistrict135,832141,114
Ngọc LặcDistrict129,025136,611
Như ThanhDistrict84,76394,906
Như XuânDistrict64,31966,240
Nông CốngDistrict182,898182,801
Quảng XươngDistrict181,678199,943
Quan HóaDistrict43,78948,856
Quan SơnDistrict35,43540,526
Sầm SơnDistrict-level City91,410109,208
Thạch ThànhDistrict136,221144,343
Thanh HóaDistrict-level City322,543359,910
Thiệu HóaDistrict152,940160,732
Thọ XuânDistrict212,855195,998
Thường XuânDistrict83,21889,131
Tĩnh GiaDistrict214,665251,116
Triệu SơnDistrict195,566202,386
Vĩnh LộcDistrict80,34886,362
Yên ĐịnhDistrict154,660165,830
Thành Phố Hồ Chí Minh [Ho Chi Minh City]Municipality7,162,8648,993,082
Bình ChánhDistrict420,109705,508
Bình TânUrban District572,132784,173
Bình ThạnhUrban District457,362499,164
Cần GiờDistrict68,84671,526
Củ ChiDistrict343,155462,047
Gò VấpUrban District522,690676,899
Hóc MônDistrict349,065542,243
Nhà BèDistrict101,074206,837
Phú NhuậnUrban District174,535163,961
Quận 1Urban District180,225142,625
Quận 2Urban District147,490180,275
Quận 3Urban District190,553190,375
Quận 4Urban District180,980175,329
Quận 5Urban District171,452159,073
Quận 6Urban District249,329233,561
Quận 7Urban District244,276360,155
Quận 8Urban District408,772424,667
Quận 9Urban District256,257397,006
Quận 10Urban District230,345234,819
Quận 11Urban District226,854209,867
Quận 12Urban District405,360620,146
Tân BìnhUrban District421,724474,792
Tân PhúUrban District398,102485,348
Thủ ĐứcUrban District442,177592,686
Thừa Thiên - HuếProvince1,087,4201,128,620
A LướiDistrict42,52149,418
HuếDistrict-level City335,575351,456
Hương ThủyDistrict-level Town96,122113,964
Hương TràDistrict-level Town115,033115,088
Nam ĐôngDistrict22,56624,300
Phong ĐiềnDistrict88,09087,781
Phú LộcDistrict134,322129,846
Phú VangDistrict170,380179,589
Quảng ĐiềnDistrict82,81177,178
Tiền GiangProvince1,672,2711,764,185
Cái BèDistrict287,035292,738
Cai LậyDistrict185,029193,328
Cai Lậy (thị xã)District-level Town120,877125,615
Châu ThànhDistrict243,753263,426
Chợ GạoDistrict182,177187,711
Gò CôngDistrict-level Town94,36799,657
Gò Công ĐôngDistrict140,275139,060
Gò Công TâyDistrict124,889127,132
Mỹ ThoDistrict-level City197,022228,109
Tân Phú ĐôngDistrict40,43042,078
Tân PhướcDistrict56,41765,331
Trà VinhProvince1,003,0121,009,168
Càng LongDistrict143,389147,694
Cầu KèDistrict109,592102,767
Cầu NgangDistrict130,608121,254
Châu ThànhDistrict136,786144,040
Duyên HảiDistrict76,70578,444
Duyên Hải (thị xã)District-level Town48,50248,210
Tiểu CầnDistrict109,122107,846
Trà CúDistrict149,609146,329
Trà VinhDistrict-level City98,699112,584
Tuyên QuangProvince724,821784,811
Chiêm HóaDistrict124,337127,073
Hàm YênDistrict109,739121,342
Lâm BìnhDistrict29,45931,137
Nà HangDistrict41,79243,248
Sơn DươngDistrict171,694183,600
Tuyên QuangDistrict-level City89,211104,645
Yên SơnDistrict158,589173,766
Vĩnh LongProvince1,024,7071,022,791
Bình MinhDistrict-level Town87,45894,862
Bình TânDistrict93,14295,709
Long HồDistrict160,537167,698
Mang ThítDistrict99,20196,172
Tam BìnhDistrict153,805151,520
Trà ÔnDistrict134,787129,589
Vĩnh LongDistrict-level City136,594137,870
Vũng LiêmDistrict159,183149,371
Vĩnh PhúcProvince999,7861,151,154
Bình XuyênDistrict108,246131,013
Lập ThạchDistrict118,646136,150
Phúc YênDistrict-level City91,790106,002
Sông LôDistrict88,61698,738
Tam ĐảoDistrict69,08483,931
Tam DươngDistrict94,692114,391
Vĩnh TườngDistrict189,178205,345
Vĩnh YênDistrict-level City94,294119,128
Yên LạcDistrict145,240156,456
Yên BáiProvince740,397821,030
Lục YênDistrict102,946108,817
Mù Cang ChảiDistrict49,25563,961
Nghĩa LộDistrict-level Town27,33631,786
Trạm TấuDistrict26,70433,962
Trấn YênDistrict79,39784,675
Văn ChấnDistrict144,152155,473
Văn YênDistrict116,000129,679
Yên BáiDistrict-level City90,831100,631
Yên BìnhDistrict103,776112,046
Việt Nam [Vietnam]Socialist Republic85,846,99796,208,984

Source: General Statistics Office of Vietnam (web).

Explanation: Area figures of districts are derived from geospatial data.


Further information about the population structure:

Gender (C 2019)
Males47,881,061
Females48,327,923
Urbanization (C 2019)
Rural63,086,436
Urban33,122,548